Hover on the image to zoom

SORBITOL 70

0.00VND
Sorbitol lỏng 70% là một thành phần đa năng trong ngành thực phẩm, mang lại nhiều lợi ích từ việc giữ ẩm, tạo ngọt đến việc cải thiện kết cấu sản phẩm. Nhờ những đặc tính này, sorbitol lỏng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều loại thực phẩm, từ bánh kẹo đến các sản phẩm chế biến sẵn, góp phần nâng cao chất lượng và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm.
THÊM VÀO GIỎ HÀNG

Mô tả

SORBITOL 70 VÀ ỨNG DỤNG 

Tên sản phẩm: Sorbitol 70%, SORBITOL LỎNG 70%, SORBITOL LIQUI 70

Mô tả: Dạng lỏng, không màu

Công thức hóa học: C6H14O6

TÊN GỌI KHÁC CỦA SORBITOL 70

  1. Glucitol:
    • Glucitol là một tên gọi khác của sorbitol, phản ánh nguồn gốc của nó từ glucose. Sorbitol là một dạng alditol của glucose, được tạo ra khi glucose được hydro hóa. Do vậy, tên “glucitol” xuất phát từ việc sorbitol là một polyol (alcohol đường) của glucose.
  2. D-sorbitol:
    • “D-sorbitol” đề cập đến dạng đồng phân D của sorbitol. Glucose tồn tại trong hai dạng đồng phân quang học là D-glucose và L-glucose, nhưng trong tự nhiên, D-glucose là phổ biến hơn và dễ tìm thấy. Sorbitol được tạo ra từ D-glucose, do đó thường được gọi là D-sorbitol.
  3. D-glucitol:
    • Tên gọi “D-glucitol” là sự kết hợp của tên D-glucose và phần “itol”, chỉ ra rằng nó là một alditol của D-glucose. Điều này tương tự như “D-sorbitol”, nhưng nhấn mạnh hơn về mối liên hệ trực tiếp với D-glucose.
  4. Sorbit:
    • “Sorbit” là một tên gọi viết tắt và thông dụng của sorbitol. Tên này thường được sử dụng trong công nghiệp hoặc các tài liệu kỹ thuật khi cần đơn giản hóa tên gọi mà vẫn giữ được ý nghĩa liên quan đến sorbitol.
  5. E420:
    • “E420” là mã số của sorbitol khi được sử dụng như một phụ gia thực phẩm theo hệ thống quy định của Liên minh Châu Âu (EU). Các phụ gia thực phẩm được phân loại bằng mã E để giúp dễ dàng nhận diện và quản lý. E420 cụ thể chỉ sorbitol và siro sorbitol, được sử dụng như chất tạo ngọt, chất giữ ẩm, và chất ổn định trong nhiều sản phẩm thực phẩm.

Mỗi tên gọi của sorbitol phản ánh một khía cạnh khác nhau của hợp chất này, từ nguồn gốc hóa học đến ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm.

ỨNG DỤNG CỦA SORBITOL 70 TRONG THỰC PHẨM

Sorbitol lỏng 70% được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm nhờ những đặc tính vượt trội, bao gồm khả năng giữ ẩm, tạo độ ngọt, và ổn định cấu trúc sản phẩm. Dưới đây là những ứng dụng chính của sorbitol lỏng trong các loại thực phẩm:

  1. Chất Tạo Ngọt Thấp Calo

Sorbitol lỏng 70% được sử dụng như một chất tạo ngọt thay thế đường sucrose trong nhiều sản phẩm không đường hoặc ít calo. Do có độ ngọt chỉ bằng khoảng 60% so với đường thông thường, sorbitol lỏng giúp giảm lượng calo mà không ảnh hưởng đến hương vị.

  • Ứng dụng cụ thể: Sorbitol được sử dụng trong các sản phẩm như kẹo cao su không đường, bánh kẹo, nước ngọt, và thực phẩm chức năng.
  1. Chất Giữ Ẩm

Một trong những tính năng quan trọng nhất của sorbitol lỏng là khả năng hút ẩm từ môi trường, giúp duy trì độ ẩm trong các sản phẩm thực phẩm. Điều này rất quan trọng để giữ cho sản phẩm mềm mại và ngăn chặn tình trạng khô cứng theo thời gian.

  • Ứng dụng cụ thể: Sorbitol thường được thêm vào các loại bánh, kẹo mềm, bánh quy, và kem để giữ cho chúng không bị khô và kéo dài thời gian bảo quản.
  1. Chất Ổn Định và Tạo Kết Cấu

Sorbitol lỏng 70% được sử dụng để cải thiện kết cấu của các sản phẩm thực phẩm. Nó giúp sản phẩm trở nên mịn màng hơn và ngăn chặn sự hình thành tinh thể đường, đặc biệt là trong các sản phẩm bánh kẹo và kem.

  • Ứng dụng cụ thể: Trong sản xuất kem, sorbitol giúp ngăn chặn sự hình thành tinh thể đá, giữ cho kem mịn màng và dễ dàng hơn khi múc. Trong bánh kẹo, nó giúp duy trì độ mềm và dai của sản phẩm.
  1. Chất Tăng Cường Hương Vị

Sorbitol không chỉ làm ngọt mà còn giúp tăng cường và ổn định hương vị trong các sản phẩm thực phẩm. Do tính chất giữ ẩm, sorbitol có thể giúp hương vị của thực phẩm được giữ lâu hơn, đặc biệt là trong các sản phẩm được bảo quản trong thời gian dài.

  • Ứng dụng cụ thể: Sorbitol được sử dụng trong các sản phẩm như nước sốt, mứt, và thạch, nơi nó giúp duy trì hương vị tươi mới và ngăn chặn sự kết tinh của đường.
  1. Ứng Dụng Trong Thực Phẩm Chế Biến

Trong các loại thực phẩm chế biến sẵn, sorbitol lỏng 70% đóng vai trò là chất tạo kết cấu và bảo quản tự nhiên, giúp kéo dài thời gian bảo quản mà không cần sử dụng nhiều chất bảo quản hóa học.

  • Ứng dụng cụ thể: Sorbitol thường được sử dụng trong các sản phẩm như thịt chế biến sẵn, đồ hộp, và nước sốt để duy trì kết cấu và độ ẩm.

Phụ gia tạo ngọt đường sorbitol (dạng lỏng) được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm như sản xuất nước giải khát, bánh kẹo, chocolate, làm mềm ice-cream và sử dụng trong ngành công nghiệp như sản xuất dược phẩm, thú y cũng như sử dụng trong các ngành chế biến thủy hải sản.

Sorbitol 70% Solution (dạng lỏng) là một chất làm ngọt không đường, được làm từ dextrose chất lượng cao thông qua hydro hóa và tinh chế. Sorbitol ít ngọt hơn sucrose và không bị hấp thụ bởi một số vi khuẩn. Ngoài ra nó còn có những đặc tính tối ưu như giữ ẩm tốt cho sản phẩm, chống axit và không bị lên men. Sử dụng là chất làm nhũ hóa, chất ổn định, Sorbitol chiếm từ 8 ÷ 45% khối lượng đối với dạng bột và 5 ÷ 15% đối với dạng lỏng.

ỨNG DỤNG CỦA SORBITOL 70 TRONG CÁC NGÀNH KHÁC

Ngoài các ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, sorbitol 70 còn được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhờ vào các tính chất hóa học đặc biệt của nó. Dưới đây là một số ứng dụng chính của sorbitol trong các ngành khác:

  1. Ngành Dược Phẩm

Sorbitol 70 được sử dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm nhờ vào khả năng ổn định, giữ ẩm và tạo vị ngọt:

  • Chất tạo ngọt: Sorbitol được sử dụng làm chất tạo ngọt trong nhiều sản phẩm dược phẩm như siro ho, thuốc nhai, và thuốc viên nhai, đặc biệt là trong các sản phẩm không đường dành cho bệnh nhân tiểu đường.
  • Chất tá dược: Sorbitol lỏng được sử dụng như một chất tá dược trong việc sản xuất thuốc viên và thuốc nang, giúp cải thiện kết cấu và độ hòa tan của thuốc.
  • Thuốc nhuận tràng: Do khả năng hút nước vào ruột, sorbitol cũng được sử dụng làm chất nhuận tràng nhẹ, giúp điều trị táo bón.
  1. Ngành Mỹ Phẩm và Chăm Sóc Cá Nhân

Trong ngành mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, sorbitol được sử dụng nhờ tính chất dưỡng ẩm và an toàn cho da:

  • Chất dưỡng ẩm: Sorbitol là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm dưỡng ẩm, kem dưỡng da, và các sản phẩm chăm sóc tóc nhờ khả năng giữ ẩm và ngăn ngừa khô da.
  • Kem đánh răng và nước súc miệng: Sorbitol được sử dụng trong kem đánh răng và nước súc miệng nhờ tính chất tạo ngọt không gây sâu răng và khả năng tạo kết cấu đồng đều trong sản phẩm.
  1. Ngành Công Nghiệp Hóa Chất

Sorbitol cũng có vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp hóa chất:

  • Nguyên liệu sản xuất chất hoạt động bề mặt: Sorbitol được sử dụng làm nguyên liệu sản xuất chất hoạt động bề mặt, được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa, bột giặt, và các loại sản phẩm làm sạch khác.
  • Chất ổn định trong nhựa và polyme: Sorbitol được sử dụng như một chất ổn định trong sản xuất nhựa và polyme, giúp cải thiện tính chất cơ học và độ bền của sản phẩm.
  1. Ngành Sản Xuất Thuốc Lá

Sorbitol cũng được sử dụng trong ngành sản xuất thuốc lá:

  • Chất giữ ẩm: Trong sản xuất thuốc lá, sorbitol được sử dụng như một chất giữ ẩm để duy trì độ ẩm của thuốc lá, giúp ngăn ngừa tình trạng khô và cải thiện hương vị.
  1. Ngành Công Nghiệp Giấy

Sorbitol có một số ứng dụng trong ngành công nghiệp giấy:

  • Chất tăng độ bền: Sorbitol được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy để tăng độ bền và độ dẻo dai của giấy, đặc biệt trong các loại giấy sử dụng cho in ấn chất lượng cao.
  1. Ngành Sản Xuất Nhựa Sinh Học

Sorbitol đóng vai trò quan trọng trong sản xuất nhựa sinh học, là nguyên liệu cơ bản để sản xuất polyme sinh học thân thiện với môi trường:

  • Nguyên liệu sản xuất PLA (Polylactic Acid): Sorbitol là nguyên liệu chính trong sản xuất PLA, một loại nhựa sinh học được sử dụng rộng rãi trong bao bì thực phẩm và các sản phẩm thân thiện với môi trường

LỢI ÍCH SỨC KHỎE CỦA SORBITOL

Sorbitol lỏng 70% mang lại một số lợi ích sức khỏe, đặc biệt khi được sử dụng trong các sản phẩm không đường:

  • Ít calo: Với hàm lượng calo thấp hơn sucrose, sorbitol là lựa chọn tốt cho người muốn kiểm soát cân nặng.
  • Không gây sâu răng: Sorbitol không bị vi khuẩn trong miệng lên men, do đó không gây sâu răng, là lựa chọn an toàn trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng.

 QUY TRÌNH SẢN XUẤT VÀ CÁC PHỤ GIA LIÊN QUAN

Sorbitol lỏng 70% được sản xuất từ glucose thông qua quá trình hydro hóa dưới áp suất cao và nhiệt độ. Quá trình này đòi hỏi việc kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

  • Phụ gia bổ sung: Đôi khi, các chất bảo quản và chất ổn định như axit citric có thể được thêm vào để tăng độ ổn định và kéo dài thời gian bảo quản của sorbitol lỏng.

TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG VÀ AN TOÀN

Sorbitol 70 tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm quốc tế như FDA, EFSA, và JECFA, đảm bảo không gây hại khi sử dụng trong thực phẩm và dược phẩm.

Liều lương: Tùy theo từng loại sản phẩm cụ thể

Bảo quản: Nơi khô ráo, sạch sẽ, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời, tránh côn trùng.

Quy cách đóng gói: 300kg/ phuy

Xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ

KẾT LUẬN

Sorbitol 70 là một thành phần quan trọng trong công nghiệp thực phẩm và dược phẩm, cung cấp giải pháp ngọt ít calo và an toàn cho sức khỏe. Với nhiều lợi ích vượt trội, sorbitol lỏng 70% chắc chắn sẽ tiếp tục được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm tiêu dùng. Để xem thêm công dụng trong từng sản phẩm, và nhiều nguyên liệu phụ gia thực phẩm khác hãy truy cập Vũ Gia Foods ngay nhé.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “SORBITOL 70”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Scroll
0909 01 7337
0909 01 7337