• Cửa hàng

Cửa hàng

  • Bột bắp - Corn Starch là nguyên liệu truyền thống sử dụng trong nhiều lĩnh vực thực phẩm khác nhau như làm xúc xích, kem, soup, bánh, thực phẩm...Giúp cải thiện cấu trúc của sản phẩm, tăng hương vị, tăng cảm quan cho các sản phẩm chiên, hấp..
  • Bột cacao nguyên chất có nhiều lợi ích cho sức khỏe và dinh dưỡng. Cacao là một trong những nguồn polyphenol phong phú nhất, có tác dụng chống oxy hóa và chống viêm mạnh mẽ. Bột cacao nguyên chất chứa hàm lượng lớn chất chống oxy hóa, chống lại các gốc tự do sản sinh trong cơ thể, giúp làm chậm quá trình lão hóa, ngăn nếp nhăn. Bột cacao nguyên chất được sử dụng như một phương pháp điều trị bệnh tiêu chảy do các polyphenol chứa trong cacao, có tác dụng ức chế tiết dịch trong ruột. Nếu dùng cacao nguyên chất làm mặt nạ dưỡng da sẽ giúp da tươi trẻ, căng bóng.
  • Non-dairy creamer là sản phẩm có dạng bột, độ mịn cao, dễ hòa tan trong nước, có nguồn gốc từ thực vật. Được dùng thay thế sữa hoặc kem trong pha chế, làm bánh giúp làm tăng hương vị. Bột kem béo thực vật không chứa đường, sữa, do đó thường được gọi là sản phẩm không phải là sữa, mặc dù có chứa casein – một loại protein có nguồn gốc từ sữa. Bột kem béo thực vật (Non-dairy creamers) được sử dụng để cải thiện hương vị trong nhiều loại thực phẩm, chẳng hạn như sữa bột, trà sữa, sữa đậu nành, cà phê hòa tan, bột ngô ăn liền, ngũ cốc…
  • Bột ngọt - MSG tăng cường hương vị umami từ thịt. Umami là hương vị ngọt từ thịt, là vị cơ bản thứ năm, cùng với mặn, chua, đắng và ngọt. Ứng dụng chính của bột ngọt là làm chất điều vị, bản thân bột ngọt nguyên chất có vị không dễ chiu nếu không kết hợp với một vị măn phù hợp. Với liều lượng hợp lý mononatri glutamate có thể giúp tăng cường cho các vị khác làm hài hòa, làm tròn vị tổng thể của những món ăn nhất định.
  • Tinh Bột Lúa Mì còn đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng và dinh dưỡng cho cơ thể. Khi tiêu hoá, tinh bột sẽ được chuyển hoá thành glucose, nguồn năng lượng cần thiết cho hoạt động hàng ngày. Chúng cũng chứa rất nhiều thành phần dinh dưỡng như vitamin B, folate, sắt,…

    Vì vậy, việc lựa chọn những thực phẩm được chế biến từ Tinh Bột Lúa Mì sẽ giúp chất lượng chế độ ăn uống của bạn được cải thiện hơn.

  • Carrageenan thuộc nhóm các polysaccharid mạch thẳng sulfat hóa. Carrageenan có nguồn gốc từ rong biển Eucheuma của vùng biển ven bờ của Philippines.

    Carrageenan được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm với khả năng tạo gel, cung cấp độ ổn định và độ trong suốt cao, khả năng làm đặc.

    Với các tính chất đó Carrageenan được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm để sản xuất thạch mịn, kẹo dẻo và kem

    Ngoài ra Carrageenan còn có chức năng trong việc cải thiện khả năng cắt lát của các sản phẩm thịt bằng cách liên kết nước hiệu quả và ổn định hệ nhũ tương của thịt.

  • Chất tạo ngọt - D-xylose là một chất tạo ngọt không calo, D-xylose được sử dụng làm chất chống oxy hóa chất béo, làm nguyên liệu thô có màu vàng caramel tự nhiên, và có hương thơm khác nhau.

    Ứng dụng rộng rãi và phổ biến nhất cua D-xylose là trong các sản phẩm cá viên, bò viên, chả cá... các sản phẩm cần phải trải qua quá trình chiên, chức năng chính của D-xylose là tạo màu vang tự nhiên, tránh các hiện tượng teo tóp cho sản phẩm sau quá trình chiên.

    Tăng độ thơm tự nhiên cho sản phẩm.

  • Chiết xuất nấm men (Yeast Extract (YE)), có nguồn gốc từ men tươi ăn được, là một thành phần thực phẩm đặc biệt được nghiên cứu để đổi mới hương vị. Nhờ hương vị độc đáo mới lạ, các đặc tính tự nhiên và dinh dưỡng cũng như sự bùng nổ hương mới, chiết xuất nấm men là người bạn đồng hành tốt nhất của nguyên liệu thực phẩm và đồ uống tốt cho sức khỏe. Chiết xuất nấm men được sử dụng nhiều ngành gia vị, được đánh giá là thay thế phần lớn chất điều vị, bột ngọt, ứng dụng trong seasoning, thực phẩm chay, nước giải khát, mì ăn liền, nước tương, nước mắm...
    • Dicalcium Phosphate là một hợp chất hóa học có công thức hóa học CaHPO4. Nó là một loại muối canxi được sử dụng trong thực phẩm và dinh dưỡng để cung cấp canxi và phosphat.
    • Trong chế biến Dicalcium Phosphate được sử dụng trong nhiều ứng dụng thực phẩm khác nhau, bao gồm làm chất bổ sung canxi và phosphat, chất chống đông vón, chất điều chỉnh độ pH, chất chống ẩm. Dicalcium Phosphate là một sản phẩm tuyệt vời làm phụ liệu cho nhiều sản phẩm khác nhau, cung cấp đầy đủ công dụng dinh dưỡng cần thiết, là một sản phẩm hàng đầu dành cho bạn.
  • Đạm đậu Hà Lan -Pea protein- được dùng trong các sản phẩm dành cho người ăn kiêng dưới dạng đồ uống thay thế bữa ăn và đồ ăn nhẹ sử dụng protein từ hạt đậu như một phương tiện tăng cường protein dễ dàng.Trong mì ống không chứa gluten, hỗn hợp nướng, ngũ cốc và thanh năng lượng. Ứng dụng nhiều trong chế biến thục phẩm chay, đồ uống ít đường, công nghệ sản xuất sữa chua, kem.... Trong ngành sản xuất thức ăn thú cưng. Thường được sử dụng chung với tinh bột bắp, chất điều vị, sữa bột nguyên kem....
  • Đạm đậu nành - soya protein là một loại protein được phân lập từ đậu nành. Protein đậu nành được làm từ hạt đậu nành đã được bóc vỏ và khử béo. Ngày nay việc sử dụng protein đậu nành trở nên phổ biến do những lợi ích của nó mang lại:
    • Duy trì khối lượng cơ nạc, chống quá trình lão hóa và teo cơ
    • Phòng chống thoái hóa xương, giảm loãng xương
    • Giảm nguy cơ tim mạch
    • Giảm cholesterole, và các loại ung thư
    • Cung cấp isoflavol, giúp da dẻ hồng hào
    • Ức chế khả năng phân hủy protein
    • Tăng cường sức đề khách hệ miễn dịch
  • Đạm từ gạo, còn được biết đến với tên gọi protein gạo, là một trong những nguồn đạm thực vật tự nhiên, giàu dinh dưỡng và dễ tiêu hóa. Được chiết xuất từ hạt gạo, loại đạm này ngày càng được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực chế biến thực phẩm và dược phẩm nhờ tính chất vượt trội và tính an toàn cao.
  • Đường mạch nha là nguyên liệu không thể thiếu trong công nghiệp sản xuất bánh mứt kẹo và bia và là sản phẩm ăn vừa ngon, vừa bổ. Đường mạch nha có ưu điểm là giá thành không cao, tuy nhiên ứng dụng của nó rất là đa dạng, giúp làm cho kẹo tăng độ dai, nhiều tơ, không bị lại đường, không bị chảy nhão do hút ẩm.
  • ĐƯỜNG MALTOSE NÂU hay BROWN MALTOSE có độ ngọt thấp hơn so với sucrose, nhưng lại có khả năng giữ ẩm tốt, giúp tăng độ mềm mại cho các sản phẩm thực phẩm.
  • Đường tảo (Trehalose)

    Đường tảo (Trehalose) là một loại đường không khử, bền nhiệt, khó bị thủy phân, độ ngọt bằng 45% đường sucrose.

    Trehalose có nguồn gốc từ thực vật, tảo, động vật không xương sống, nấm, nấm men bánh mì, côn trùng. Trong công nghiệp, Trehalose được sản xuất từ quá trình thủy phân tinh bột bắp hoặc tinh bột sắn.

  • Erythritol về cơ bản là một loại rượu đường (sugar alcohol), hay còn gọi là polyol. Đây là một hợp chất carbohydrate có cấu trúc hóa học lai giữa phân tử đường và phân tử rượu. Tuy nhiên, đừng để cái tên "rượu đường" đánh lừa bạn, Erythritol không chứa ethanol (loại cồn có trong đồ uống) và không gây say.

    Điểm đặc biệt nhất của Erythritol là nó mang vị ngọt thanh mát, tương tự đường mía nhưng lại hầu như không cung cấp calo và không làm tăng đường huyết. Điều này biến nó thành một chất tạo ngọt lý tưởng cho những người đang theo đuổi chế độ ăn kiêng giảm cân, người bệnh tiểu đường, hoặc đơn giản là những ai muốn cắt giảm lượng đường tiêu thụ hàng ngày.

  • Fructose là chất tạo ngọt tự nhiên được sản xuất từ ngô ( bắp) giàu dinh dưỡng không làm biến đổi gen. Fructose là chất làm ngọt dinh dưỡng, giúp che giấu hương vị của chất làm ngọt nhân tạo làm cho sản phẩm ngon hơn. Fructose sẽ hỗ trợ sản xuất nhiều sản phẩm ít calo và giữ được độ ẩm tốt.
  • Fructose Crystalline không chỉ mang đến vị ngọt tự nhiên mà còn góp phần cải thiện cấu trúc, độ ẩm và cảm quan tổng thể của sản phẩm.
  • Gelatin phụ gia tạo kết dính. Về bản chất cấu tạo của gelatin là protein. Protein chiếm từ 85-92%, còn lại là muối khoáng và luợng ẩm còn lại sau khi sấy. Gelatin là chất rắn dạng miếng, vảy, bột hoặc hạt, không mùi không vị, trong suốt có màu từ vàng nhạt đến hổ phách. Gelatin tan trong nước nóng, các rượu đa chức như: glycerol, propylene glycol, sorbitol…, acid acetic và tan trong các dung môi hữu cơ. Gelatine trương nở khi cho vào nước lạnh, lượng nước hấp thu gấp 5- 10 lần thể tích chính nó. Gelatin được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực: Thực phẩm, dược phẩm, công nghiệp, mỹ phẩm...
  • Gellan Gum là một loại polysaccharide cao phân tử, được tạo ra từ quá trình lên men vi sinh vật Sphingomonas elodea. Đây là một chất tạo gel và làm đặc có tính ổn định cao, được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm và nhiều ngành công nghiệp khác.
  • Glycerine là một thành phần đa năng, mang lại nhiều lợi ích khi được sử dụng đúng cách trong thực phẩm. Từ bánh kẹo, siro, nước giải khát đến thực phẩm đông lạnh hay sản phẩm ăn kiêng, glycerine góp phần cải thiện độ ẩm, cấu trúc, và hương vị của sản phẩm. Để tối ưu hóa hiệu quả, glycerine cần được kết hợp với các phụ gia khác như chất bảo quản, chất làm đặc, và chất nhũ hóa một cách hợp lý.

    Sự linh hoạt và an toàn của glycerine làm cho nó trở thành một lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp thực phẩm hiện đại.

  • Guar gum, còn được gọi là guaran, là một polysaccharide galactomannan được chiết xuất từ hạt guar. Nó được sử dụng rộng rãi như một chất làm đặc và ổn định trong các ứng dụng thực phẩm, thức ăn và công nghiệp. Bài viết này sẽ đi sâu vào công thức hóa học, tính chất vật lý và hóa học, và các ứng dụng khác nhau của guar gum trong ngành thực phẩm.
  • High frucotose syrup là chất tạo ngọt tự nhiên được sản xuất từ ngô ( bắp) giàu dinh dưỡng không làm biến đổi gen. High frucotose syrup là chất làm ngọt dinh dưỡng, giúp che giấu hương vị của chất làm ngọt nhân tạo làm cho sản phẩm ngon hơn. High frucotose syrup sẽ hỗ trợ sản xuất nhiều sản phẩm ít calo và giữ được độ ẩm tốt.
  • Allura Red còn được biết đến với tên gọi FD&C Red No. 40, là một loại màu thực phẩm nhân tạo phổ biến. Màu này thuộc nhóm azo, được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm và đồ uống để tạo màu đỏ sáng, hấp dẫn. Nó cũng xuất hiện trong nhiều sản phẩm khác như dược phẩm, mỹ phẩm và đồ chơi.
  • Màu Apple Green, với các tên gọi khác như E142, Green S, C.I. 44090, và Food Green S, là một trong những màu sắc tổng hợp phổ biến và an toàn.

    Với ứng dụng rộng rãi trong thực phẩm, đồ uống, mỹ phẩm, dược phẩm, sơn và công nghiệp đồ chơi, màu xanh táo mang lại giá trị thẩm mỹ cao và nâng tầm chất lượng sản phẩm.

  • Màu Bright Black hay màu brilliant black được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm như bánh kẹo, đồ uống, sản phẩm sữa, và các loại tráng miệng. Màu đen bóng sáng giúp làm tăng sự sang trọng và độc đáo của sản phẩm.
  • Màu Brilliant Blue có nhiều ứng dụng trong ngành thực phẩm, bao gồm sử dụng tạo màu trong các sản phẩm kẹo, nước ngọt và sản phẩm sữa… Nó cũng được sử dụng trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân, cũng như trong dược phẩm và các ứng dụng công nghiệp khác.
  • Màu Brown HT là một màu thực phẩm tổng hợp được sử dụng rộng rãi nhờ hiệu quả và tính linh hoạt của nó. Mặc dù có các hạn chế quy định ở một số khu vực, nó vẫn là lựa chọn phổ biến trong ngành công nghiệp thực phẩm nhờ khả năng cung cấp màu nâu đồng nhất và hấp dẫn.

    Bằng cách hiểu rõ các ứng dụng, lợi ích và khía cạnh quy định, các nhà sản xuất thực phẩm có thể đưa ra quyết định thông minh về việc sử dụng nó trong sản phẩm của mình.

    Bài viết này Vũ Gia Foods đã cung cấp cái nhìn toàn diện về màu Brown HT, nêu bật tầm quan trọng của nó trong ngành công nghiệp thực phẩm và tập trung vào các khía cạnh chính của màu tổng hợp này, chúng tôi hy vọng đã cung cấp những thông tin hữu ích cho các bạn và người tiêu dùng.

  • Màu caramel là một trong những loại màu tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và nhiều lĩnh vực khác. Được tạo ra thông qua quá trình caramel hóa các loại đường như sucrose, glucose hoặc fructose, màu caramel không chỉ tạo ra màu sắc đặc trưng mà còn góp phần tăng cường hương vị cho sản phẩm.
  • Màu Erythrosine, còn được biết đến với mã số E127, là một loại phẩm màu tổng hợp phổ biến trong ngành công nghiệp thực phẩm và mỹ phẩm.

    Với sắc hồng đến đỏ tươi đặc trưng, Erythrosine được sử dụng rộng rãi để tạo màu cho nhiều sản phẩm tiêu dùng, từ kẹo, bánh ngọt đến các sản phẩm dược phẩm.

    Được biết đến với độ bền màu cao và khả năng tan tốt trong nước, Erythrosine là một phụ gia màu không thể thiếu trong nhiều ứng dụng công nghiệp.

  • Màu Pea Green là một sắc thái của màu xanh lá cây, lấy cảm hứng từ màu của quả đậu xanh tươi. Màu này thường được mô tả là màu xanh lá cây nhạt với một chút vàng, tạo nên một cảm giác tươi mát và tự nhiên. Trong các ứng dụng công nghiệp, màu Pea Green được sử dụng để tạo ra sự mềm mại và dễ chịu trong thiết kế và trang trí.
  • Màu Ponceau 4R còn gọi màu đỏ dâu, E124, là một loại màu thực phẩm tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và các ngành công nghiệp khác.

    Với màu đỏ rực rỡ, nó mang lại sự hấp dẫn về mặt thị giác cho các sản phẩm, từ đó giúp tăng cường sự hấp dẫn của sản phẩm đối với người tiêu dùng.

  • Màu Sunset Yellow, còn được biết đến với các tên gọi khác như E110, FD&C Yellow No. 6, hay Orange Yellow S, là một loại màu thực phẩm tổng hợp phổ biến. Được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, màu này mang lại sắc vàng cam rực rỡ và ổn định cho các sản phẩm thực phẩm và đồ uống.
  • Tartrazine là một chất màu tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và các ngành công nghiệp khác để tạo ra màu vàng sáng. Tartrazine thuộc nhóm azo dyes, là các hợp chất hữu cơ chứa nhóm azo (-N=N-) trong cấu trúc phân tử của chúng. Đây là một trong những chất màu phổ biến nhất được sử dụng trên toàn cầu do hiệu quả màu sắc cao và chi phí sản xuất thấp.

  • Màu Titan dioxide, còn được gọi là titan dioxit, là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học TiO₂. Đây là một trong những chất tạo màu trắng phổ biến nhất trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm cả thực phẩm, dược phẩm, và mỹ phẩm. Titanium dioxide nổi bật với khả năng làm trắng và che phủ tuyệt vời, mang lại màu sắc tinh khiết và độ bóng cho sản phẩm.
  • Menthol Crystal (tinh thể menthol) là một hợp chất tự nhiên có mùi bạc hà the mát, được chiết xuất từ tinh dầu bạc hà (peppermint oil). Dưới dạng tinh thể trắng trong suốt, menthol crystal dễ bay hơi, tan trong cồn và dầu, tạo cảm giác mát lạnh đặc trưng trong các sản phẩm thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm.
  • POTASSIUM SORBATE (Kali sorbat) là một chất bảo quản thực phẩm mới, an toàn, không độc hại và hiệu quả. Nó là muối kali của axit béo không no. Nó có thể tham gia vào quá trình trao đổi chất bình thường và cuối cùng bị oxy hóa thành nước và carbon dioxide, không tích tụ trong cơ thể con người và có độ an toàn cao. Với khả năng hòa tan trong nước tuyệt vời, nó là chất bảo quản được lựa chọn cho các sản phẩm có hàm lượng nước cao.
  • Sodium Acid Pyrophosphate - SAPP - Là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học là Na2H2P2O7. Nó còn có tên gọi khác như Disodium Pyrophosphate hay Natri Axit Pyrophosphate. Đây là một muối photphat được ứng dụng rất nhiều trong ngành công nghiệp thực phẩm.
  • SODIUM HEXAMETAPHOSPHATE (SHMP) thường được sử dụng trong các sản phẩm sữa, xúc xích, hải sản, chế biến thịt, kem đánh răng và cả trong xử lý nước. Số E là E452i.Mục đích chung của SHMP trong thực phẩm là như một chất tạo kết cấu, chất cô lập, chất làm đặc và chất nhũ hóa.
  • SODIUM TRIPOLYPHOSPHATE - STPP trong công nghiệp thực phẩm natri tripolyphotphat được dùng làm chất cải thiện chất lượng trong quá trình đóng hộp thực phẩm, nước hoa quả nước giải khát, thực phẩm từ sữa hoặc đậu nành. Nó có thể làm mềm thịt trong giăm bông đóng hộp và làm mềm vỏ đậu ngựa trong đậu ngựa đóng hộp. Natri tripolyphotphat cũng có thể dùng làm chất làm mềm hoặc chất làm đặc trong ngành công nghiệp thực phẩm.
  • Sorbitol lỏng 70% là một thành phần đa năng trong ngành thực phẩm, mang lại nhiều lợi ích từ việc giữ ẩm, tạo ngọt đến việc cải thiện kết cấu sản phẩm. Nhờ những đặc tính này, sorbitol lỏng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều loại thực phẩm, từ bánh kẹo đến các sản phẩm chế biến sẵn, góp phần nâng cao chất lượng và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm.
  • TETRASODIUM PYROPHOSPHATE - TSPP chủ yếu được sử dụng trong chế biến thịt và hải sản như một chất giữ nước, chất ổn định cho các sắc tố tự nhiên và ngăn ngừa sự hư hỏng của chất béo. Nó cũng có thể được sử dụng như một chất điều chỉnh độ PH, chất nhũ hóa, chất cải thiện chất lượng trong bột nhào và như một chất bổ sung dinh dưỡng.
  •  Tinh bột bắp - Maize starch

    Tinh bột bắp _ Maize starch là nguyên liệu truyền thống sử dụng trong làm xúc xích.
    Tinh bột băp làm kem, soup, bánh, thực phẩm...
    Tinh bột bắp - maize starch giúp cải thiện cấu trúc của sản phẩm, tăng hương vị, tăng cảm quan cho các sản phẩm chiên, hấp..
  • Tinh bột bắp biến tính là sản phẩm được tạo ra từ tinh bột bắp tự nhiên thông qua các quá trình hóa học, vật lý hoặc enzym học nhằm thay đổi cấu trúc và tính chất của tinh bột ban đầu. Quá trình biến tính giúp cải thiện đặc tính vật lý, hóa học và chức năng của tinh bột, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong sản xuất công nghiệp.
  • Tinh bột gạo là gì?

    Tinh bột gạo là một loại bột được tạo ra bằng cách xay mịn những hạt gạo. Bột gạo khác với tinh bột gạo. Thay vì ngâm gạo trong dung dịch kiềm như tinh bột gạo, bột gạo thường được ngâm trong nước.  Thay vì sử dụng bột mì, nhiều đầu bếp đã và đang sử dụng bột gạo để thực hiện một số món ăn. Bột gạo được sử dụng phổ biến tại các nước châu Á, trong đó có Việt Nam ta.  Đa phần, bột gạo được dùng để làm các món bánh như bánh canh bột gạo, bánh bò, bánh đậu xanh, bánh xèo,...
  • Tinh bột khoai tây là một loại tinh bột tự nhiên được chiết xuất bằng cách nghiền nát khoai tây, chúng giải phóng tinh bột tự do ở dạng chất lỏng màu trắng đục. Sử dụng trong sản xuất kẹo, sữa chua, mì..., ngăn sự thay đổi màu sắc của sản phẩm từ thịt.
  • Vitamin B1 (Thiamine mononitrate)

    Tên khác: Vitamin B1, Vitamin B1 Mononitrate, Thiamine Nitrate CAS number: 532-43-4 Công thức phân tử: C12H17N5O4S Vitamin B1 còn gọi là Thiamine có chức năng loại bỏ mệt mỏi vận động và chủ yếu được sử dụng để phòng ngừa và điều trị bổ trợ như thiếu vitamin B1 (beriberi), viêm dây thần kinh và viêm cơ tim. Thiamine đóng một vai trò thiết yếu trong sự phát triển và chức năng của vô số tế bào. Thiếu B1 thiamine gây mất trí nhớ ngắn hạn, chán ăn, sụt cân và một số dấu hiệu tâm thần khác Vitamin B1 là một chất dinh dưỡng thiết yếu mà cơ thể bạn cần sử dụng để tạo năng lượng và hỗ trợ chức năng hệ thần kinh. Ngoài ra, Vitamin B1 (Thiamine) không được sản xuất trong cơ thể con người mà nó được cung cấp thông qua nguồn thực phẩm hoặc từ các chất bổ sung chế độ ăn uống.
  • Wheat gluten lúa mì trong ngành công nghiệp thực phẩm, nó có chức năng như một chất cải tiến bột mì chất lượng cao, hơn nữa, gluten quan trọng cũng có thể được sử dụng để sản xuất gluten hấp, xúc xích giăm bông, thịt nhân tạo, axit amin, đồ hộp và các sản phẩm khác. Trong ngành thức ăn chăn nuôi, gluten quan trọng có thể cải thiện vẻ ngoài của sản phẩm. Ngoài ra, gluten quan trọng có thể được sử dụng trong bao bì, may mặc và các ngành công nghiệp khác
Scroll
0909 01 7337
0909 01 7337