MÀU ERYTHROSINE – ỨNG DỤNG TRONG CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM
GIỚI THIỆU
Màu Erythrosine, còn được biết đến với mã số E127, là một loại phẩm màu tổng hợp phổ biến trong ngành công nghiệp thực phẩm và mỹ phẩm.
Với sắc hồng đến đỏ tươi đặc trưng, Erythrosine được sử dụng rộng rãi để tạo màu cho nhiều sản phẩm tiêu dùng, từ kẹo, bánh ngọt đến các sản phẩm dược phẩm.
Được biết đến với độ bền màu cao và khả năng tan tốt trong nước, Erythrosine là một phụ gia màu không thể thiếu trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
Tên sản phẩm: Màu Erythosine
Công thức phân tử: C₂₀H₆I₄Na₂O₅
CAS Number: 16423-68-0.
Xuất xứ: India
Quy cách: 25kg/thùng
TÊN GỌI KHÁC
- E127: Đây là mã số phụ gia thực phẩm theo quy định của Liên minh châu Âu (EU) dành cho Erythrosine.
- Red No. 3: Tên gọi phổ biến tại Mỹ, được sử dụng trong danh sách các phẩm màu được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt.
- CI 45430: Mã số theo hệ thống Colour Index International.
- FD&C Red No. 3: Tên chính thức được FDA Hoa Kỳ cấp phép sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm.
- Acid Red 51: Tên gọi trong ngành công nghiệp hóa chất, mô tả cấu trúc hóa học của Erythrosine.
Những tên gọi này phản ánh các quy định và cách sử dụng Erythrosine trong các ngành công nghiệp khác nhau, từ thực phẩm đến mỹ phẩm.
NGUỒN GỐC VÀ CÔNG THỨC HÓA HỌC
Erythrosine là một loại phẩm màu tổng hợp thuộc nhóm màu xanthene. Erythrosine được tổng hợp từ phản ứng giữa axit erythrosine và natri, tạo thành muối natri của hợp chất này. Kết quả là một chất bột màu đỏ hồng, dễ dàng tan trong nước, tạo ra dung dịch màu đỏ tươi.
ỨNG DỤNG CỦA MÀU ERYTHROSINE TRONG CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM
- Sản phẩm bánh kẹo: Màu hồng sen thường được sử dụng trong sản xuất kẹo dẻo, kẹo cứng, và bánh quy để tạo màu đỏ tươi hoặc hồng sáng, làm tăng tính thẩm mỹ và hấp dẫn của sản phẩm.
- Đồ uống: Màu Red No 3 được thêm vào các loại nước giải khát, đặc biệt là siro và nước trái cây, để tạo màu sắc tự nhiên, thu hút người tiêu dùng.
- Sản phẩm từ sữa: Trong các loại sữa chua và kem, E127 được sử dụng để tạo ra màu hồng hoặc đỏ tự nhiên, giúp sản phẩm trông tươi mới và hấp dẫn hơn.
- Đồ hộp: Một số loại trái cây đóng hộp và sản phẩm chế biến sẵn như trái cây ướp đường hoặc nước ép trái cây cũng sử dụng để cải thiện màu sắc và tăng cường độ bền của màu trong quá trình bảo quản.
ỨNG DỤNG CỦA MÀU ERYTHROSINE TRONG CÁC NGÀNH KHÁC
- Mỹ phẩm: Erythrosine là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm trang điểm như son môi, phấn má, và phấn mắt, nhờ vào khả năng tạo màu hồng đỏ sáng và bền màu.
- Dược phẩm: Trong ngành dược, Erythrosine được sử dụng để tạo màu cho viên nén, siro và một số loại thuốc dạng lỏng, giúp dễ dàng phân biệt và nhận diện sản phẩm.
CÁC PHỤ GIA THƯỜNG DÙNG VỚI MÀU ERYTHROSINE
Khi sử dụng Erythrosine trong sản xuất, người ta thường kết hợp với một số phụ gia khác để tăng cường hiệu quả của màu sắc, bao gồm:
- Chất ổn định: Giúp duy trì màu sắc và ngăn ngừa sự phân hủy của màu trong suốt quá trình bảo quản và vận chuyển.
- Chất chống oxy hóa: Được thêm vào để bảo vệ màu sắc khỏi tác động của oxy hóa, giữ cho sản phẩm luôn tươi mới.
- Chất tạo đặc: Sử dụng trong các ứng dụng cần độ sệt hoặc độ nhớt cao, giúp phân bố màu đều trong sản phẩm.
QUY ĐỊNH VỀ SỬ DỤNG MÀU ERYTHROSINE
Mặc dù Erythrosine được sử dụng rộng rãi, việc sử dụng chất này trong thực phẩm và dược phẩm cần tuân thủ các quy định nghiêm ngặt. Ở một số quốc gia, như Mỹ và EU, lượng Erythrosine trong thực phẩm được giới hạn để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng. Các nhà sản xuất cần tuân thủ các tiêu chuẩn này để đảm bảo sản phẩm không gây hại cho sức khỏe.
KẾT LUẬN
Màu Erythrosine, với màu sắc tươi sáng và khả năng ứng dụng đa dạng, đã trở thành một phụ gia quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm và mỹ phẩm. Tuy nhiên, việc sử dụng nó cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng. Khi sử dụng đúng cách, Erythrosine không chỉ giúp sản phẩm thêm phần hấp dẫn mà còn đảm bảo chất lượng và tính an toàn.
Để biết thêm thông tin và ứng dụng cụ thể hãy liên hệ ngay với Vũ Gia Foods