CÁCH SỬ DỤNG GLYCERINE TRONG NGÀNH SẢN XUẤT THỨC ĂN THÚ CƯNG
Glycerine là một nguyên liệu quan trọng trong ngành sản xuất thức ăn thú cưng nhờ tính chất đa năng, thân thiện với sức khỏe và khả năng cải thiện chất lượng sản phẩm. Dưới đây là những ứng dụng chính, các nguyên liệu và phụ gia thường được sử dụng kèm theo, cùng hướng dẫn cụ thể để tối ưu hóa quá trình sản xuất.
-
VAI TRÒ CỦA GLYCERINE TRONG SẢN XUẤT THỨC ĂN THÚ CƯNG
1.1. TĂNG ĐỘ ẨM VÀ ĐỘ MỀM CHO SẢN PHẨM
Glycerine được sử dụng như một chất giữ ẩm, giúp duy trì độ mềm mại và độ tươi của thức ăn khô mềm hoặc bán ẩm. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc sản xuất thức ăn cho chó mèo lớn tuổi hoặc giống loài gặp vấn đề về răng miệng.
1.2. GLYCERINE ĐÓNG VAI TRÒ CHẤT BẢO QUẢN TỰ NHIÊN
Glycerine hoạt động như một chất bảo quản tự nhiên nhờ khả năng hút ẩm từ môi trường, làm giảm sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
1.3. GLYCERINE GIÚP CẢI THIỆN HƯƠNG VỊ
Nhờ vị ngọt tự nhiên và an toàn, glycerine giúp làm tăng sự hấp dẫn của thức ăn thú cưng, đặc biệt đối với các sản phẩm snack, bánh thưởng.
CÁC PHỤ GIA KẾT HỢP VỚI GLYCERINE TRONG SẢN XUẤT THỨC ĂN THÚ CƯNG
Glycerine đóng vai trò như một chất giữ ẩm và chất bảo quản tự nhiên quan trọng trong sản xuất thức ăn thú cưng.
Khi được kết hợp với các loại phụ gia khác, glycerine giúp tối ưu hóa tính năng bảo quản, cải thiện chất lượng và độ ổn định của sản phẩm.
Dưới đây là danh sách các nhóm phụ gia thường được sử dụng kèm theo glycerine, công dụng và cách sử dụng cụ thể.
-
PHỤ GIA BẢO QUẢN
Để kéo dài thời hạn sử dụng và duy trì chất lượng sản phẩm, các chất bảo quản sau đây được sử dụng phổ biến:
1.1. Axit Sorbic (Sorbic Acid) hoặc Kali Sorbat (Potassium Sorbate)
- Công dụng: Ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật, đặc biệt là nấm mốc và men.
- Liều lượng: 0.05–0.2% trọng lượng sản phẩm.
- Cách dùng: Hòa tan trong glycerine hoặc nước ấm trước khi trộn vào hỗn hợp thức ăn.
1.2. Axit Propionic (Propionic Acid)
- Công dụng: Chống nấm mốc hiệu quả trong sản phẩm có độ ẩm cao.
- Liều lượng: 0.1–0.3%.
- Lưu ý: Sử dụng kết hợp với glycerine để tăng khả năng giữ ẩm và bảo quản.
1.3. Axit Citric (Citric Acid)
- Công dụng: Điều chỉnh độ pH, giúp hạn chế sự phát triển của vi khuẩn.
- Liều lượng: 0.05–0.2%.
- Lưu ý: Cần phối hợp với các chất bảo quản khác để tăng hiệu quả.
-
PHỤ GIA ỔN ĐỊNH VÀ CHẤT GIỮ ẨM
2.1. Sorbitol
Công dụng: Giữ ẩm, ổn định kết cấu và tăng độ mềm cho sản phẩm.
- Liều lượng: 2–5%.
- Cách dùng: Kết hợp với glycerine để duy trì độ mềm và độ đàn hồi trong thời gian dài.
2.2. Propylene Glycol (PG)
- Công dụng: Làm mềm sản phẩm và hỗ trợ giữ ẩm.
- Liều lượng: 1–3%.
- Lưu ý: Kiểm tra quy định an toàn thực phẩm tại khu vực phân phối sản phẩm.
2.3. Lecithin
- Công dụng: Là chất nhũ hóa, giúp phân phối glycerine và các chất lỏng khác đều trong sản phẩm.
- Liều lượng: 0.5–1%.
- Cách dùng: Trộn với glycerine trước khi thêm vào hỗn hợp chính.
-
PHỤ GIA TĂNG CƯỜNG KẾT CẤU VÀ ĐỘ ỔN ĐỊNH
3.1. Gôm Xanthan (Xanthan Gum)
- Công dụng: Tăng độ sệt, giúp giữ kết cấu ổn định trong các sản phẩm có độ ẩm cao.
- Liều lượng: 0.1–0.5%.
- Cách dùng: Hòa tan trong nước hoặc glycerine trước khi trộn vào sản phẩm.
3.2. Carrageenan
- Công dụng: Tạo độ kết dính, cải thiện độ mềm và ổn định sản phẩm.
- Liều lượng: 0.2–0.5%.
- Lưu ý: Kết hợp tốt với gôm xanthan hoặc glycerine trong công thức.
-
PHỤ GIA TĂNG HƯƠNG VỊ VÀ GIÁ TRỊ CẢM QUAN
4.1. Hương liệu tự nhiên (Natural Flavors)
- Ví dụ: Hương thịt bò, gà, cá, rau củ.
- Công dụng: Tăng hương vị, làm cho sản phẩm hấp dẫn hơn với thú cưng.
- Liều lượng: 0.1–0.5%.
- Lưu ý: Có thể hòa tan hương liệu trong glycerine trước khi trộn để đảm bảo phân tán đều.
4.2. Dầu thực vật (Vegetable Oils)
- Công dụng: Cải thiện độ mềm, giúp sản phẩm giàu năng lượng và ngon miệng hơn.
- Ví dụ: Dầu hạt lanh, dầu hướng dương.
- Liều lượng: 1–3%.
- Cách dùng: Phối hợp với glycerine để giúp dầu thấm đều vào sản phẩm.
-
CÁCH SỬ DỤNG GLYCERINE VÀ PHỤ GIA TRONG QUY TRÌNH SẢN XUẤT
Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu
- Các nguyên liệu chính (protein, carbohydrate, chất béo) cần được nghiền nhỏ và trộn sơ bộ.
Bước 2: Hòa tan glycerine và phụ gia
- Kết hợp glycerine với các chất bảo quản (ví dụ: axit sorbic) hoặc chất ổn định (như xanthan gum).
- Tạo dung dịch đồng nhất trước khi trộn vào nguyên liệu chính.
Bước 3: Trộn đều hỗn hợp
- Trộn dung dịch glycerine và phụ gia với nguyên liệu chính trong máy trộn tốc độ thấp để đảm bảo phân phối đều.
Bước 4: Định hình và làm chín sản phẩm
- Đưa hỗn hợp vào máy định hình (như máy đùn).
- Làm chín ở nhiệt độ phù hợp, tránh làm mất quá nhiều độ ẩm.
Bước 5: Làm nguội và đóng gói
- Làm nguội nhanh để duy trì độ ẩm.
- Đóng gói trong bao bì kín khí để bảo quản lâu dài.
-
LƯU Ý QUAN TRỌNG TRONG SỬ DỤNG GLYCERINE
- Tuân thủ quy định an toàn thực phẩm: Đảm bảo các phụ gia được phép sử dụng trong thức ăn thú cưng theo luật định.
- Kiểm soát liều lượng: Tránh sử dụng quá liều để hạn chế tác dụng phụ và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Chọn nguyên liệu chất lượng cao: Sử dụng glycerine và phụ gia đạt chuẩn food-grade để đảm bảo an toàn cho thú cưng.
KẾT LUẬN
Glycerine là một thành phần không thể thiếu trong sản xuất thức ăn thú cưng hiện đại, giúp cải thiện chất lượng và độ hấp dẫn của sản phẩm.
Khi kết hợp với các phụ gia như sorbitol, lecithin, và hương liệu tự nhiên, nhà sản xuất có thể tối ưu hóa công thức để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của thị trường.
Việc tuân thủ quy trình và liều lượng sẽ đảm bảo sản phẩm đạt hiệu quả cao nhất và an toàn cho vật nuôi.
Tìm hiểu thêm về các nguyên liệu và phụ gia khác giá cả cạnh tranh, giấy tờ nhập khẩu đầy đủ tại Vũ Gia Foods.