Bột bắp và tinh bột bắp đều có nguồn gốc từ bắp (ngô) nhưng lại khác nhau về thành phần dinh dưỡng, hương vị, cách sử dụng. Ở Hoa kỳ, bột bắp (corn flour) dùng để chỉ bột nghiền mịn từ hạt ngô nguyên chất. Trong khi đó, tinh bột bắp cũng từ loại bột mịn nhưng chỉ được làm từ phần tinh bột của ngô.
Do hàm lượng dinh dưỡng và phương pháp xử lý khác nhau, nên chúng có cách sử dụng chế biến khác nhau. Hơn nữa, tên gọi của mỗi loại cũng đa dạng ở một số nơi trên thế giới. Bài viết này sẽ cho bạn biết cách phân biệt bột bắp và tinh bột bắp.
1. Về mặt bản chất
Cả hai bột bắp và tinh bột bắp đều làm từ bắp.
Bột bắp là sản phẩm của quá trình nghiền toàn bộ hạt ngô thành bột mịn. Do đó, nó chứa cả protein, chất xơ, tinh bột, và các vitamin và khoáng chất có trong ngô nguyên hạt. Nó thường có màu vàng.
Mặt khác, tinh bột bắp được tinh chế hơn và được tạo ra bằng cách loại bỏ protein, chất xơ của hạt ngô, chỉ để lại phần trung tâm tinh bột gọi là nội nhũ. Sau đó được chế biến thành một loại bột trắng.
Dưới đây là bảng so sánh về thành phần dinh dưỡng của 1/4 cup (29 gram) tinh bột bắp và bột bắp:
Giá trị dinh dưỡng | Tinh bột bắp | Bột bắp |
Calories | 120 | 110 |
Protein | 0 grams | 3 grams |
Fat | 0 grams | 1.5 grams |
Carbs | 28 grams | 22 grams |
Fiber | 0 grams | 2 grams |
Ngoài việc cung cấp nhiều chất xơ và protein, bột bắp còn chứa vitamin B, sắt, kali, magie và một số chất dinh dưỡng khác. Tinh bột bắp không cung cấp vitamin B và một lượng nhỏ các chất dinh dưỡng khác.
Tóm lại, Bột bắp được làm bằng cách nghiền mịn toàn bộ hạt bắp, trong khi tinh bột bắp được làm từ phần tinh bột của ngô. Kết quả là, bột ngô chứa protein, chất xơ, tinh bột, vitamin và khoáng chất, trong khi tinh bột bắp chủ yếu là carbs.
2. Hương vị
Tương tự như ngô, bột ngô có vị đất và ngọt.
Nó có thể được sử dụng cùng với hoặc thay thế bột mì trong bánh mì, pancake, waffles và bánh ngọt để thêm hương vị giống như ngô.
Bột bắp đôi khi bị nhầm lẫn với cornmeal, ở Mỹ dùng để chỉ một loại bột nghiền thô hơn từ hạt vỏ và lõi. Bột bắp có vị khác biệt hơn so với cornmeal.
Ngược lại, tinh bột bắp chủ yếu là không có hương vị, thường dùng để tạo kết cấu, làm đặc cho các món ăn.
3. Không thể thay thế trong công thức nấu ăn
Do thành phần dinh dưỡng khác nhau của bột bắp và tinh bột bắp, nên không thể sử dụng theo cùng một cách trong công thức nấu ăn.
Bột bắp có thể được sử dụng để làm bánh mì, pancakes, bánh quy, bánh quế và bánh ngọt, ngoài ra có thể thêm hoặc thay thế cho bột mì. Sản phẩm sẽ có mùi vị bắp đặc trưng và màu vàng.
Tuy nhiên, vì bột ngô không chứa gluten – protein chính trong lúa mì làm tăng độ đàn hồi và tạo sự chắc chắn cho bánh mì và đồ nướng, dẫn đến sản phẩm chứa bột ngô sẽ trở nên đặc và dễ vỡ hơn.
Bột bắp chủ yếu được sử dụng để làm đặc súp, món hầm, nước sốt và nước thịt. Để tránh vón cục, nên trộn với nước lạnh trước khi thêm vào món ăn nóng.
Vì tinh bột bắp chủ yếu là tinh bột và không chứa protein và chất béo, nên nó không thể được sử dụng giống như bột ngô trong làm bánh.
Thực phẩm chiên hoặc tẩm bột cũng có thể sử dụng tinh bột bắp, vì nó có thể giúp sản phẩm giòn hơn. Cuối cùng, tinh bột bắp thường được thêm vào đường bánh kẹo để tránh vón cục.
4. Tóm lại để phân biệt bột bắp và tinh bột bắp như sau:
Bột bắp là một loại bột màu vàng được nghiền mịn từ các hạt bắp khô, trong khi tinh bột ngô là một loại bột trắng, mịn được làm từ phần nội nhũ của một hạt ngô.
Bột ngô được sử dụng tương tự như các loại bột khác, trong khi tinh bột ngô chủ yếu được sử dụng làm chất làm đặc.